Có 2 kết quả:

giàorào
Âm Nôm: giào, rào
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: EYCK (水卜金大)
Unicode: U+6D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: xiáo ㄒㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaau4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

giào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giào giạt

rào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa rào