Có 3 kết quả:
dáy • dịa • tiết
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡曳
Nét bút: 丶丶一丨フ一一フノ
Thương Hiệt: ELWP (水中田心)
Unicode: U+6D29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duệ, tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): も.らす (mo.rasu), の.びる (no.biru), も.れる (mo.reru)
Âm Hàn: 설, 예
Âm Quảng Đông: jai6, sit3
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): も.らす (mo.rasu), の.びる (no.biru), も.れる (mo.reru)
Âm Hàn: 설, 예
Âm Quảng Đông: jai6, sit3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dơ dáy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giặt dịa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tiết ra