Có 2 kết quả:

hònghồng
Âm Nôm: hòng, hồng
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ETC (水廿金)
Unicode: U+6D2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

hòng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hòng mong. hòng trông

hồng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hồng thuỷ