Có 1 kết quả:
hức
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡血
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EHBT (水竹月廿)
Unicode: U+6D2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dật, hức
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): みぞ (mizo)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: gwik1
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): みぞ (mizo)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: gwik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hức (mương dẫn nước vào ruộng)