Có 2 kết quả:

rệuthao
Âm Nôm: rệu, thao
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: ELMO (水中一人)
Unicode: U+6D2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu, đào, thao
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ, tāo ㄊㄠ, táo ㄊㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4, tou4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

rệu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rệu mật

thao

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sông Thao