Có 1 kết quả:

nhĩ
Âm Nôm: nhĩ
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一
Thương Hiệt: ESJ (水尸十)
Unicode: U+6D31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 3

1/1

nhĩ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (sông Nhị tức sông Hồng)