Có 2 kết quả:

chaochâu
Âm Nôm: chao, châu
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ丶丨丶丨
Thương Hiệt: EILL (水戈中中)
Unicode: U+6D32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

chao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chao qua chao lại; ôi chao! (tiếng than)

châu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

châu á, châu mĩ, châu phi