Có 7 kết quả:
dơ • nhuốm • nhơ • như • nhờ • nhỡ • nhừ
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡如
Nét bút: 丶丶一フノ一丨フ一
Thương Hiệt: EVR (水女口)
Unicode: U+6D33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: như
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ, rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu5, jyu6
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ, rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu5, jyu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhuốm màu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhơ bẩn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
như vậy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
được nhờ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhỡ việc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nát nhừ