Có 2 kết quả:
toang • tuân
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡旬
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: EPA (水心日)
Unicode: U+6D35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuân
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): の.ぶ (no.bu), まこと.に (makoto.ni)
Âm Hàn: 순, 현
Âm Quảng Đông: seon1
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): の.ぶ (no.bu), まこと.に (makoto.ni)
Âm Hàn: 순, 현
Âm Quảng Đông: seon1
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toang hoang
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuân (xoáy nước)