Có 1 kết quả:

húng
Âm Nôm: húng
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: EPUK (水心山大)
Unicode: U+6D36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

húng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)