Có 1 kết quả:
thoáng
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡光
Nét bút: 丶丶一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: EFMU (水火一山)
Unicode: U+6D38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoảng, quang
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong1
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấp thoáng