Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一一
Thương Hiệt: EMAM (水一日一)
Unicode: U+6D39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn, viên
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), カン (kan)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyun4, wun4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6