Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: ENIR (水弓戈口)
Unicode: U+6D3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: danh, minh
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 1

Chữ gần giống 6