Có 3 kết quả:
hoạt • oạc • oặt
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡舌
Nét bút: 丶丶一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: EHJR (水竹十口)
Unicode: U+6D3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạt, quạt
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, huó ㄏㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru)
Âm Hàn: 활, 괄
Âm Quảng Đông: wut6
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, huó ㄏㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru)
Âm Hàn: 활, 괄
Âm Quảng Đông: wut6
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoạt bát, hoạt động
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kêu oàng oạc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bẻ oặt