Có 1 kết quả:

oa
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一一丨一
Thương Hiệt: EGG (水土土)
Unicode: U+6D3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê, oa
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), エ (e), ワイ (wai), ワ (wa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waa1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/1

oa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa (chỗ đất trũng)