Có 1 kết quả:
hiệp
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡合
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: EOMR (水人一口)
Unicode: U+6D3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệp, hợp
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, qià ㄑㄧㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: ap1, haap6, hap1, hap6
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, qià ㄑㄧㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: ap1, haap6, hap1, hap6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệp thương