Có 7 kết quả:
phai • phe • phái • pháy • phơi • phới • vé
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡𠂢
Nét bút: 丶丶一ノノノフノ丶
Thương Hiệt: EHHV (水竹竹女)
Unicode: U+6D3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba, phái
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, mài ㄇㄞˋ, pā ㄆㄚ, pài ㄆㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: paai1, paai3
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, mài ㄇㄞˋ, pā ㄆㄚ, pài ㄆㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: paai1, paai3
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phai nhạt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phe phái
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phái người
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mưa láy pháy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phơi phới
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phơi phới
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vé mời, xin vé, bán vé, kiểm vé