Có 1 kết quả:

tiếp
Âm Nôm: tiếp
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EKT (水大廿)
Unicode: U+6D43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, tiếp
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tiếp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếp (mồ hôi chảy vì làm)