Có 3 kết quả:
tĩnh • tạnh • tịnh
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺡争
Nét bút: 丶丶一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: ENSD (水弓尸木)
Unicode: U+6D44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.める (kiyo.meru), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 정
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.める (kiyo.meru), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 정
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tĩnh (sạch; tận cùng; mức)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạnh mưa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến