Có 2 kết quả:

thiểntiên
Âm Nôm: thiển, tiên
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一フノ丶
Thương Hiệt: EIJ (水戈十)
Unicode: U+6D45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiển, tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あさ.い (asa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

thiển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiển cận, thiển kiến

tiên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (nước chảy róc rách)