Có 2 kết quả:

gộikhoái
Âm Nôm: gội, khoái
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: EOMI (水人一戈)
Unicode: U+6D4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quái
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

1/2

gội

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắm gội

khoái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (mương giữa đồng)