Có 1 kết quả:

tế
Âm Nôm: tế
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: EYKL (水卜大中)
Unicode: U+6D4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ, ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: zai2, zai3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế (vượt sông); cứu tế