Có 1 kết quả:

hử
Âm Nôm: hử
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フノ一一丨
Thương Hiệt: EIVJ (水戈女十)
Unicode: U+6D52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hử
Âm Pinyin: ㄏㄨˇ
Âm Quảng Đông: wu2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hử

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuỷ hử (bờ nước)