Có 1 kết quả:

tầm
Âm Nôm: tầm
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一一一丨丶
Thương Hiệt: XESMI (重水尸一戈)
Unicode: U+6D54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tầm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tầm (bờ sông)