Có 2 kết quả:

gàugầu
Âm Nôm: gàu, gầu
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: EIJE (水戈十水)
Unicode: U+6D57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 1

1/2

gàu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gàu tát nước

gầu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gầu tát nước