Có 3 kết quả:

vẩyvẫy
Âm Nôm: , vẩy, vẫy
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: ESHU (水尸竹山)
Unicode: U+6D58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vật vã, vã thuốc

vẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩy nước

vẫy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vẫy vùng