Có 1 kết quả:
chiết
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡折
Nét bút: 丶丶一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: EQHL (水手竹中)
Unicode: U+6D59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiết, triết
Âm Quan thoại: zhè ㄓㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: zit3
Âm Quan thoại: zhè ㄓㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chiết Giang (một tỉnh ở Trung Quốc)