Có 1 kết quả:

tuấn
Âm Nôm: tuấn
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: EICE (水戈金水)
Unicode: U+6D5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Pinyin: cún ㄘㄨㄣˊ, jùn ㄐㄩㄣˋ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): さら.える (sara.eru), さら.う (sara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

tuấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn (cào bùn)