Có 1 kết quả:

banh
Âm Nôm: banh
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EOMC (水人一金)
Unicode: U+6D5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: banh, binh
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ, bīn ㄅㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): はま (hama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1, bong1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

banh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

banh (dòng nước nhỏ)