Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: EKKB (水大大月)
Unicode: U+6D60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hơ hớ