Âm Nôm: hơ Tổng nét: 10 Bộ: thuỷ 水 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡希 Nét bút: 丶丶一ノ丶一ノ丨フ丨 Thương Hiệt: EKKB (水大大月) Unicode: U+6D60 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hy Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ Âm Quảng Đông: hei1