Có 3 kết quả:

bọtbộtvọt
Âm Nôm: bọt, bột, vọt
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: EJBD (水十月木)
Unicode: U+6D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/3

bọt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bọt nước; bèo bọt

bột

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tinh bột; vôi bột

vọt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước vọt ra