Có 1 kết quả:
hoán
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡完
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: EJMU (水十一山)
Unicode: U+6D63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cán, hoán
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ, huàn ㄏㄨㄢˋ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun2, wun5
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ, huàn ㄏㄨㄢˋ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun2, wun5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán y (giặt rửa)