Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hoằng
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: EJKI (水十大戈)
Unicode: U+6D64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1