Có 1 kết quả:

phố
Âm Nôm: phố
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: EIJB (水戈十月)
Unicode: U+6D66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phố
Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): うら (ura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pou2, pou4

Tự hình 2

1/1

phố

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phố (cửa sông, bờ sông): Hoàng phố (tên địa danh)