Có 1 kết quả:

hạo
Âm Nôm: hạo
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: EHGR (水竹土口)
Unicode: U+6D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, ㄍㄜˊ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おおき.い (ōki.i), ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hou5, hou6

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

1/1

hạo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạo hực