Có 6 kết quả:
lãng • lăng • lảng • lặng • rằng • trảng
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡良
Nét bút: 丶丶一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: EIAV (水戈日女)
Unicode: U+6D6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãng
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, làng ㄌㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn: 랑, 낭
Âm Quảng Đông: long4, long6
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, làng ㄌㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn: 랑, 낭
Âm Quảng Đông: long4, long6
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãng phí; lãng nhách; lãng đãng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăng xăng; lăng nhăng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lảng tránh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
yên lặng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói rằng, rằng là
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trảng (bằng và trống trải; đãng trí)