Có 1 kết quả:
rí
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡里
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: EWG (水田土)
Unicode: U+6D6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hải lí, lí, lý
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): かいり (kairi), のっと (no'to)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei5
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): かいり (kairi), のっと (no'to)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei5
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rí rỏm, rí rách