Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: EMMR (水一一口)
Unicode: U+6D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngô
Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4