Có 1 kết quả:
rời
Âm Nôm: rời
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡利
Nét bút: 丶丶一ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: EHDN (水竹木弓)
Unicode: U+6D70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡利
Nét bút: 丶丶一ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: EHDN (水竹木弓)
Unicode: U+6D70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lợi
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), リ (ri), レイ (rei), ライ (rai)
Âm Quảng Đông: lei6, lin6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), リ (ri), レイ (rei), ライ (rai)
Âm Quảng Đông: lei6, lin6
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rụng rời