Có 3 kết quả:
hải • hấy • hẩy
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡每
Nét bút: 丶丶一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: EOWY (水人田卜)
Unicode: U+6D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hải
Âm Pinyin: hǎi ㄏㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): うみ (umi)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: hoi2
Âm Pinyin: hǎi ㄏㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): うみ (umi)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: hoi2
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
duyên hải; hải cảng; hải sản
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hây hấy (dở tính)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hây hẩy