Có 6 kết quả:
rẫm • thâm • thấm • trẫm • tẩm • tắm
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡⿳彐冖又
Nét bút: 丶丶一フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: ESME (水尸一水)
Unicode: U+6D78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩm, thâm
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, qīn ㄑㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su), ひた.る (hita.ru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: zam3
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, qīn ㄑㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su), ひた.る (hita.ru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: zam3
Tự hình 4
Dị thể 14
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rờ rẫm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thâm trầm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thấm nước; thấm thoát
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trẫm mình
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tẩm (ngâm nước); tẩm bổ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tắm rửa