Có 1 kết quả:
tiếp
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡夾
Nét bút: 丶丶一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: EKOO (水大人人)
Unicode: U+6D79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp, tiếp
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: gaap3, zip3
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: gaap3, zip3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếp (mồ hôi chảy vì làm)