Có 1 kết quả:
mỗi
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡免
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: ENAU (水弓日山)
Unicode: U+6D7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miễn, mỗi
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su)
Âm Quảng Đông: mui5
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su)
Âm Quảng Đông: mui5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mỗi (ô nhiễm)