Có 2 kết quả:

nôinổi
Âm Nôm: nôi, nổi
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: EBV (水月女)
Unicode: U+6D7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuy
Âm Pinyin: suī ㄙㄨㄟ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

Từ điển Trần Văn Kiệm

nôi (tình huông): khúc nôi

Từ điển Viện Hán Nôm

trôi nổi, nổi giận