Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giếngTổng nét: 10
Bộ:
thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺡赤Nét bút:
丶丶一一丨一ノ丨ノ丶Thương Hiệt: EGLC (水土中金)
Unicode:
U+6D7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận