Có 1 kết quả:

phối
Âm Nôm: phối
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EBUC (水月山金)
Unicode: U+6D7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái, phái, phối
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phối (tên sông)