Có 2 kết quả:

đồ
Âm Nôm: , đồ
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EOMD (水人一木)
Unicode: U+6D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu), チョ (cho), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt

đồ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ tất (phết sơn)