Có 9 kết quả:
nhít • niết • nát • nét • nít • nạt • nết • nớt • nức
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡圼
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: EAG (水日土)
Unicode: U+6D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nát, niết
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ネツ (netsu), デツ (detsu)
Âm Nhật (kunyomi): そ.める (so.meru)
Âm Hàn: 녈, 날, 열
Âm Quảng Đông: nip6
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ネツ (netsu), デツ (detsu)
Âm Nhật (kunyomi): そ.める (so.meru)
Âm Hàn: 녈, 날, 열
Âm Quảng Đông: nip6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhăng nhít
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
niết bàn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xét nét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
con nít
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nạt nộ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nết na
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
non nớt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nức nở