Có 2 kết quả:

kinhkênh
Âm Nôm: kinh, kênh
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: EMVM (水一女一)
Unicode: U+6D87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), テイ (tei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みぞ (mizo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

kinh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sông Kinh (tên một con sông ở Trung Quốc)

kênh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kênh nước