Có 3 kết quả:
teo • tiu • tiêu
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡肖
Nét bút: 丶丶一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EFB (水火月)
Unicode: U+6D88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): き.える (ki.eru), け.す (ke.su)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): き.える (ki.eru), け.す (ke.su)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tí teo, tẻo teo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tiu nghỉu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiêu tan; tiêu khiển